Có 3 kết quả:

声母 shēng mǔ ㄕㄥ ㄇㄨˇ生母 shēng mǔ ㄕㄥ ㄇㄨˇ聲母 shēng mǔ ㄕㄥ ㄇㄨˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) consonant
(2) the initial consonant (of a Chinese syllable)

Bình luận 0

shēng mǔ ㄕㄥ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) natural mother
(2) birth mother

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) consonant
(2) the initial consonant (of a Chinese syllable)

Bình luận 0